Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 764,700 | 4,400 | 28,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -50 (-5.32%) | 333,600 | -488 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 330 | -90 (-21.43%) | 240,800 | -1,711 | 31,431 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 970 | -110 (-10.19%) | 184,000 | -1,600 | 31,940 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 250 | -40 (-13.79%) | 1,119,900 | 900 | 28,500 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | -100 | 28,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -140 (-11.86%) | 2,356,800 | -600 | 31,080 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 610 | -70 (-10.29%) | 1,209,300 | 400 | 31,660 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -60 (-8.82%) | 218,500 | -100 | 32,220 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -60 (-8.82%) | 2,420,100 | -600 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -20 (-3.64%) | 701,300 | -1,100 | 33,740 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 110 | -90 (-45%) | 656,300 | 289 | 28,551 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,266 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -100 (-10.87%) | 199,700 | -1,599 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,760 | -240 (-8%) | 21,000 | -1,822 | 35,742 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 740 | -140 (-15.91%) | 54,800 | -1,600 | 31,480 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 176,600 | 4,400 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 660 | -90 (-12%) | 502,500 | 400 | 29,980 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 500 | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,700 | 43,636 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,160 | -220 (-4.09%) | 5,600 | 123,700 | 39,188 | 125,328 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | 28,400 | -100 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -140 (-11.86%) | 2,356,800 | 28,400 | -600 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,350 | 3,350 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 433,400 | 22,350 | 2,850 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 270 | -50 (-15.63%) | 7,900 | 67,800 | -20,700 | 90,660 | 12 tháng |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 263,000 | 54,700 | 700 | 54,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 54,700 | 200 | 60,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,450 | -2,550 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 22,700 | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,500 | 14,500 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,350 | -490 (-12.76%) | 23,800 | 46,500 | 12,500 | 47,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 700 | 40,650 | -19,850 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,650 | -15,350 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 278,800 | 65,200 | -2,418 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 60 | -120 (-66.67%) | 30,400 | 18,500 | -1,040 | 19,654 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -20 (-3.39%) | 60,100 | 18,500 | -1,516 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,500 | -5,000 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -10 (-3.85%) | 700 | 22,500 | -7,000 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |