Mở cửa1,420
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY4,520
Thấp nhất NY1,330
KLGD983,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **23,380
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,780 | 40 (+2.30%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,350 | 29,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,573 | 33,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | 462 | 32,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | -761 | 31,871 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 2 : 1 | 30,000 | -650 | 32,380 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 2 : 1 | 29,000 | 350 | 31,560 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 700 | 20 (+2.94%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,350 | 32,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 720 | 10 (+1.41%) | 6 : 1 | 28,500 | 850 | 32,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 720 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | 350 | 33,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 600 | 10 (+1.69%) | 8 : 1 | 29,500 | -150 | 34,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | -316 | 31,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -649 | 33,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,020 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -872 | 36,262 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 950 | 20 (+2.15%) | 2 : 1 | 30,000 | -650 | 31,900 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,350 | 32,400 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,350 | 30,490 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,650 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,670 | 30 (+0.53%) | 7.91 : 1 | 127,300 | 84,512 | 42,788 | 129,362 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 2 : 1 | 29,350 | 29,000 | 350 | 31,560 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 2 : 1 | 22,950 | 19,500 | 3,450 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,100 | 88,500 | -17,400 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 500 | -70 (-12.28%) | 4 : 1 | 28,250 | 31,500 | -3,250 | 33,500 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,950 | (0.00%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,000 | 60,500 | -19,500 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,000 | 29,500 | -6,500 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |