Chứng quyền HPG-HSC-MET11 (HOSE: CHPG2227)

CW HPG-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

1,440

(%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa1,420

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,420

Cao nhất NY4,520

Thấp nhất NY1,330

KLGD983,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **23,380

S-X *2,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2227: CVHM2220
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET11

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,78040 (+2.30%)3 : 124,0005,35029,340ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,500100 (+7.14%)4 : 127,7771,57333,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010 (0.00%)4 : 128,88846232,928KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319440 (0.00%)4 : 130,111-76131,871KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,19040 (+3.48%)2 : 130,000-65032,380VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,28030 (+2.40%)2 : 129,00035031,560HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233170020 (+2.94%)6 : 128,0001,35032,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233272010 (+1.41%)6 : 128,50085032,820SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333720 (0.00%)6 : 129,00035033,320SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233460010 (+1.69%)8 : 129,500-15034,300SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337560 (0.00%)4 : 129,666-31631,906KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338930 (0.00%)4 : 129,999-64933,719KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,020 (0.00%)2 : 130,222-87236,262KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG234195020 (+2.15%)2 : 130,000-65031,900VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234284020 (+2.44%)10 : 124,0005,35032,400VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343830 (0.00%)3 : 128,0001,35030,490VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-1,65032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,67030 (+0.53%)7.91 : 1127,30084,51242,788129,362FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,28030 (+2.40%)2 : 129,35029,00035031,560HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,95019,5003,45023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,10088,500-17,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,710-60 (-3.39%)5 : 158,60054,5004,10063,050MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325500-70 (-12.28%)4 : 128,25031,500-3,25033,500STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,950 (0.00%)4 : 148,20034,00014,20049,800TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 141,00060,500-19,50061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312620 (0.00%)2 : 118,75021,000-1,26621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313220 (0.00%)4 : 123,00029,500-6,50030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh