Chứng quyền HPG-HSC-MET10 (HOSE: CHPG2226)

CW HPG-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

3,640

50 (+1.39%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,600

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,600

Cao nhất NY4,890

Thấp nhất NY1,700

KLGD7,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **26,780

S-X *7,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,9004,40028,680ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60062334,177KIS12 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,600-48832,448KIS15 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,900-1,71131,631KIS12 tháng
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,300-1,60032,080VND12 tháng
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20090028,420SSI9 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,000-10028,780HCM9 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,100-60031,020HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90040031,720SSI12 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,600-10032,400SSI13 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,200-60032,960SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,400-1,10033,900SSI15 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028928,591KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,26631,506KIS9 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,300-1,59933,439KIS12 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,000-1,82235,902KIS15 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,800-1,60031,620VND8 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,7004,40031,800VND12 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60040029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,000-2,60031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,900123,20043,136122,3839 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,800123,20038,688126,11912 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,00028,400-10028,7809 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,10028,400-60031,02012 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,90022,2503,25022,1209 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,60022,2502,75023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)8,10067,200-21,30091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)430,60054,90090054,3509 tháng
CMWG23101,260130 (+11.50%)246,70054,90040060,80012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,70028,200-2,80031,0409 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,00028,200-3,30033,70012 tháng
CTCB23063,60040 (+1.12%)16,10046,60014,60046,4009 tháng
CTCB23073,91070 (+1.82%)24,10046,60012,60049,64012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,00040,800-19,70061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,800-15,20056,0509 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,40065,000-2,61867,6979 tháng
CVPB231120-160 (-88.89%)54,30018,550-99019,5789 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)67,90018,550-1,46621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,450-5,05027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)80022,450-7,05030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:19,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành