Chứng quyền HPG-HSC-MET10 (HOSE: CHPG2226)

CW HPG-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

3,640

50 (+1.39%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,600

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,600

Cao nhất NY4,890

Thấp nhất NY1,700

KLGD7,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **26,780

S-X *7,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET10

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,040300 (+17.24%)3 : 124,0006,15030,120ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,46060 (+4.29%)4 : 127,7772,37333,617KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140130 (+12.87%)4 : 128,8881,26233,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319550110 (+25%)4 : 130,1113932,311KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,260110 (+9.57%)2 : 130,00015032,520VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 129,0001,15032,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331790110 (+16.18%)6 : 128,0002,15032,740SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820110 (+15.49%)6 : 128,5001,65033,420SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333830110 (+15.28%)6 : 129,0001,15033,980SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233466070 (+11.86%)8 : 129,50065034,780SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337690130 (+23.21%)4 : 129,66648432,426KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080150 (+16.13%)4 : 129,99915134,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270250 (+8.28%)2 : 130,222-7236,762KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,150220 (+23.66%)2 : 130,00015032,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234289070 (+8.54%)10 : 124,0006,15032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,020190 (+22.89%)3 : 128,0002,15031,060VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-85032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh