Mở cửa3,600
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,600
Cao nhất NY4,890
Thấp nhất NY1,700
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **26,780
S-X *7,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 | 6,150 | 30,120 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 600 | 2,373 | 33,617 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | 130 (+12.87%) | 279,700 | 1,262 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | 110 (+25%) | 185,700 | 39 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 234,800 | 150 | 32,520 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 1,150 | 32,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 790 | 110 (+16.18%) | 2,372,500 | 2,150 | 32,740 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | 110 (+15.49%) | 1,407,500 | 1,650 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 830 | 110 (+15.28%) | 324,400 | 1,150 | 33,980 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 660 | 70 (+11.86%) | 1,787,800 | 650 | 34,780 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 690 | 130 (+23.21%) | 38,200 | 484 | 32,426 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | 150 (+16.13%) | 262,500 | 151 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,270 | 250 (+8.28%) | 18,600 | -72 | 36,762 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 | 150 | 32,300 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | 70 (+8.54%) | 289,700 | 6,150 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 | 2,150 | 31,060 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 61,800 | -850 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |