Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Ngừng giao dịch

1,490

30 (+2.05%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,460

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,460

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY400

KLGD397,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,470

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 124,0004,65028,860ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 127,77787333,937KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231691020 (+2.25%)4 : 128,888-23832,528KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 130,111-1,46131,711KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 130,000-1,35032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 129,000-35031,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,00065031,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,50015032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 129,000-35033,140SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 129,500-85033,980SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337530110 (+26.19%)4 : 129,666-1,01631,786KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233890070 (+8.43%)4 : 129,999-1,34933,599KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 130,222-1,57236,142KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 130,000-1,35031,680VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 124,0004,65031,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234374050 (+7.25%)3 : 128,00065030,220VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 131,000-2,35031,510VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 128,65024,0004,65028,860HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,250-10 (-0.31%)2 : 122,40020,0005,00723,046MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302950190 (+25%)6 : 169,80066,0003,80071,700MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,100 (0.00%)4 : 155,70036,00020,04255,864MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306140-70 (-33.33%)2 : 127,55030,000-2,45030,280STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,010370 (+5.57%)3 : 148,20027,00021,20048,030TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230270-10 (-12.50%)4 : 141,10050,000-8,90050,280VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,100 (0.00%)2 : 121,20023,0003,12321,378VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230314010 (+7.69%)3 : 123,40025,000-1,60025,420VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,880220 (+13.25%)6 : 155,70048,0007,70059,280MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,230-160 (-11.51%)3 : 127,55027,00055030,690STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,120-30 (-0.95%)2 : 121,20017,0005,15321,937VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh