Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 | 4,650 | 28,860 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 873 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 323,000 | -238 | 32,528 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | 50 (+14.29%) | 236,300 | -1,461 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | -1,350 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | -350 | 31,200 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 3,245,900 | 650 | 31,960 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 293,300 | 150 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 | -350 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,050,900 | -850 | 33,980 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 530 | 110 (+26.19%) | 20,100 | -1,016 | 31,786 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | 70 (+8.43%) | 271,400 | -1,349 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | -1,572 | 36,142 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | -1,350 | 31,680 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 4,650 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 | 650 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | -2,350 | 31,510 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 | 28,650 | 4,650 | 28,860 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 124,700 | 22,400 | 5,007 | 23,046 | 12 tháng |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 326,700 | 69,800 | 3,800 | 71,700 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 55,700 | 20,042 | 55,864 | 12 tháng |
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 890,600 | 27,550 | -2,450 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 48,200 | 21,200 | 48,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 300,500 | 41,100 | -8,900 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 6,200 | 21,200 | 3,123 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 78,000 | 23,400 | -1,600 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 55,700 | 7,700 | 59,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 | 27,550 | 550 | 30,690 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 28,900 | 21,200 | 5,153 | 21,937 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |