Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -130 (-8.13%) | 298,500 | 4,200 | 28,410 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 423 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 850 | -90 (-9.57%) | 118,000 | -688 | 32,288 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | -60 (-14.29%) | 113,700 | -1,911 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 168,800 | -1,800 | 32,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 220 | -70 (-24.14%) | 508,600 | 700 | 28,380 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | -300 | 28,840 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 691,100 | -800 | 30,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 749,800 | 200 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -50 (-7.35%) | 7,500 | -300 | 32,280 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -60 (-8.82%) | 874,800 | -800 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 275,500 | -1,300 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 110 | -90 (-45%) | 394,700 | 89 | 28,551 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,466 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 790 | -130 (-14.13%) | 120,000 | -1,799 | 33,159 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | -2,022 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 28,300 | -1,800 | 31,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 51,000 | 4,200 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 680 | -70 (-9.33%) | 383,500 | 200 | 30,040 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,800 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 168,800 | 28,200 | -1,800 | 32,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 192,300 | 10,550 | -3,950 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 60,900 | 28,550 | -3,450 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 121,800 | 26,800 | 4,800 | 27,250 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 631,600 | 26,800 | 1,800 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 528,900 | 123,700 | 41,700 | 124,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 420,500 | 123,700 | 22,700 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 28,300 | 28,200 | -1,800 | 31,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 51,000 | 28,200 | 4,200 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 570,700 | 22,100 | 2,100 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 10,100 | 22,100 | 4,100 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,545,500 | 54,600 | 12,600 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 110 | 20 (+22.22%) | 773,400 | 28,550 | -2,450 | 31,550 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 28,550 | 1,550 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 53,500 | 21,200 | 1,377 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 9,500 | 18,400 | 400 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 55,000 | 18,400 | -1,600 | 21,760 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 18,200 | 22,100 | -1,900 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.27 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 26,476 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |