Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY10
KLGD552,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,400
Giá thực hiện26,476
Hòa vốn **26,499
S-X *-9,076
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,400 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,523 | 33,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | 412 | 32,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 440 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,111 | -811 | 31,871 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,150 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 32,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,250 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | 300 | 31,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,300 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 710 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,500 | 800 | 32,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 720 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,000 | 300 | 33,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 590 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -200 | 34,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 560 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | -366 | 31,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -699 | 33,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,020 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -922 | 36,262 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 930 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 31,860 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 820 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,300 | 32,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,150 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,300 | 30,000 | -700 | 32,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,100 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,100 | 32,000 | -3,900 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,990 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 22,000 | 5,600 | 27,970 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,570 | (0.00%) | 10 : 1 | 127,600 | 82,000 | 45,600 | 127,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,100 | (0.00%) | 15 : 1 | 127,600 | 101,000 | 26,600 | 132,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 930 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,300 | 30,000 | -700 | 31,860 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 820 | (0.00%) | 10 : 1 | 29,300 | 24,000 | 5,300 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,900 | 18,000 | 4,900 | 24,360 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,670 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,300 | 42,000 | 16,300 | 58,020 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,100 | 27,000 | 1,100 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,700 | 21,000 | 1,877 | 23,674 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,750 | 18,000 | 750 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 500 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 22,000 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,350 | 24,000 | -650 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |