Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD159,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,692
S-X *-14,412
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,910 | 170 (+9.77%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,700 | 29,730 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 900 | -500 (-35.71%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,923 | 31,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 4 : 1 | 28,888 | 812 | 33,168 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 4 : 1 | 30,111 | -411 | 32,111 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 2 : 1 | 30,000 | -300 | 32,480 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,380 | 130 (+10.40%) | 2 : 1 | 29,000 | 700 | 31,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 740 | 60 (+8.82%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,700 | 32,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,200 | 33,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 6 : 1 | 29,000 | 700 | 33,620 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 8 : 1 | 29,500 | 200 | 34,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 4 : 1 | 29,666 | 34 | 32,106 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 4 : 1 | 29,999 | -299 | 33,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 2 : 1 | 30,222 | -522 | 36,622 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 2 : 1 | 30,000 | -300 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,700 | 32,400 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 920 | 90 (+10.84%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,700 | 30,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,300 | 32,050 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |