Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,980
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 3 : 1 | 24,000 | 4,400 | 28,680 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 4 : 1 | 27,777 | 623 | 34,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 890 | -50 (-5.32%) | 4 : 1 | 28,888 | -488 | 32,448 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 4 : 1 | 30,111 | -1,711 | 31,631 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 32,080 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 230 | -60 (-20.69%) | 4 : 1 | 27,500 | 900 | 28,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 2 : 1 | 28,500 | -100 | 28,780 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2 : 1 | 29,000 | -600 | 31,020 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 6 : 1 | 28,000 | 400 | 31,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 6 : 1 | 28,500 | -100 | 32,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 6 : 1 | 29,000 | -600 | 32,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,100 | 33,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 120 | -80 (-40%) | 4 : 1 | 28,111 | 289 | 28,591 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,266 | 31,506 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 860 | -60 (-6.52%) | 4 : 1 | 29,999 | -1,599 | 33,439 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,840 | -160 (-5.33%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,822 | 35,902 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,600 | 31,620 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,400 | 31,800 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 3 : 1 | 28,000 | 400 | 29,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,400 | 31,000 | -2,600 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 2 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 2 : 1 | 17,900 | 18,500 | -600 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 4 : 1 | 40,800 | 43,000 | -2,200 | 45,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |