Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CHPG2103)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.03

Ngừng giao dịch

14,080

130 (+0.93%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa14,240

Cao nhất14,240

Thấp nhất13,950

Cao nhất NY17,400

Thấp nhất NY2,910

KLGD168,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,300

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **51,548

S-X *21,442

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,9004,40028,680ACBS12 tháng
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60062334,177KIS12 tháng
CHPG2316890-50 (-5.32%)333,600-48832,448KIS15 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)240,900-1,71131,631KIS12 tháng
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,300-1,60032,080VND12 tháng
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20090028,420SSI9 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,000-10028,780HCM9 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,100-60031,020HCM12 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90040031,720SSI12 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,600-10032,400SSI13 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,200-60032,960SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,400-1,10033,900SSI15 tháng
CHPG2336120-80 (-40%)1,058,20028928,591KIS7 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,300-1,26631,506KIS9 tháng
CHPG2338860-60 (-6.52%)200,300-1,59933,439KIS12 tháng
CHPG23392,840-160 (-5.33%)22,000-1,82235,902KIS15 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,800-1,60031,620VND8 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,7004,40031,800VND12 tháng
CHPG2343650-100 (-13.33%)542,60040029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,000-2,60031,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,040-40 (-3.70%)187,30028,400-1,60032,08012 tháng
CPOW23092010 (+100%)214,90010,500-4,00014,54010 tháng
CSTB231880 (0.00%)285,20028,200-3,80032,32010 tháng
CACB23061,790-20 (-1.10%)293,70026,8504,85027,3708 tháng
CACB2307590 (0.00%)672,10026,8501,85028,5409 tháng
CFPT23164,23070 (+1.68%)556,300123,20041,200124,3008 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)727,900123,20022,200129,95012 tháng
CHPG2341810-70 (-7.95%)56,80028,400-1,60031,6208 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)182,70028,4004,40031,80012 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,50022,2502,25023,5009 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,10022,2504,25023,84010 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,657,00054,90012,90055,8008 tháng
CSTB233690 (0.00%)1,233,90028,200-2,80031,4506 tháng
CSTB23371,06010 (+0.95%)2,00028,2001,20034,42012 tháng
CVIB2307970-10 (-1.02%)86,40021,1001,27723,4859 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)27,30018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480 (0.00%)153,40018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)48,40022,450-1,55026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.4694 : 1
Giá phát hành:3,900
Giá thực hiện:42,000
Giá TH điều chỉnh:30,858
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành