Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.21

1,430

-100 (-6.54%)
09/05/2024 11:05

Mở cửa1,520

Cao nhất1,520

Thấp nhất1,430

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY730

KLGD42,500

NN mua7,000

NN bán10,600

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở23,750

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **24,320

S-X *4,409

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHDB2306: CFPT2318 CACB2401 CFPT2310 CFPT2313 CMBB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,430-100 (-6.54%)42,500
08/05/20241,530-10 (-0.65%)676,500
07/05/20241,540-20 (-1.28%)91,200
06/05/20241,56080 (+5.41%)206,700
03/05/20241,48060 (+4.23%)115,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,430-100 (-6.54%)42,5004,40924,320KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,20030,5002,72332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,5001,61233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)115,10027,950-7,60536,85515 tháng
CHDB23061,430-100 (-6.54%)42,50023,7504,40924,32012 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)10,60030,50038932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20072,300-10,69984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,18010 (+0.46%)1,00027,1006,87828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,80027,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,400-21,26662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,20045,600-16,62263,66212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,300-4,40774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,100-8,23332,33312 tháng
CHPG2337730-70 (-8.75%)11,00030,50083432,5869 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00030,50050134,31912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,50027837,12215 tháng
CMSN231666010 (+1.54%)25,50072,300-11,67990,57912 tháng
CMSN23171,21010 (+0.83%)102,90072,300-14,56896,54815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)110,40011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW231452020 (+4%)1,10011,150-1,96114,15112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,150-2,30614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,900-44513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,90023413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,900-87715,23715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50027,950-7,04935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)103,60027,950-7,93837,18812 tháng
CSTB23331,320-20 (-1.49%)22,00027,950-8,16138,75115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)84,70017,800-2,08822,04812 tháng
CVHM231614040 (+40%)102,20041,400-9,83452,3549 tháng
CVHM231734010 (+3.03%)639,60041,400-10,94555,06512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,60041,400-12,05657,95615 tháng
CVIC231215020 (+15.38%)52,20045,600-6,74553,8459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,40045,600-7,85657,85612 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)421,20045,600-8,96761,01715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)14,10067,300-17,84888,67612 tháng
CVNM23151,580-80 (-4.82%)1,60067,300-19,80893,30115 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,10018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318280-20 (-6.67%)1,00018,600-4,81624,48412 tháng
CVPB23191,19030 (+2.59%)113,10018,600-5,34626,21515 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,100-7,89931,5599 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)3,00023,100-8,67732,65712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)139,60023,100-9,23334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4815 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:19,341
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành