Mở cửa1,520
Cao nhất1,520
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY730
KLGD42,500
NN mua7,000
NN bán10,600
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **24,320
S-X *4,409
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,430 | -100 (-6.54%) | 42,500 |
08/05/2024 | 1,530 | -10 (-0.65%) | 676,500 |
07/05/2024 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 91,200 |
06/05/2024 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 206,700 |
03/05/2024 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 115,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,430 | -100 (-6.54%) | 42,500 | 4,409 | 24,320 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 30,500 | 2,723 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,500 | 1,612 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,950 | -5,383 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 115,100 | 27,950 | -7,605 | 36,855 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,430 | -100 (-6.54%) | 42,500 | 23,750 | 4,409 | 24,320 | 12 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 10,600 | 30,500 | 389 | 32,471 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 72,300 | -10,699 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,900 | -3,099 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | 10 (+0.46%) | 1,000 | 27,100 | 6,878 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | 27,950 | -8,383 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 100,500 | 41,400 | -21,266 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | 45,600 | -16,622 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | 67,300 | -4,407 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,100 | -8,233 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 730 | -70 (-8.75%) | 11,000 | 30,500 | 834 | 32,586 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 30,500 | 501 | 34,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 30,500 | 278 | 37,122 | 15 tháng |
CMSN2316 | 660 | 10 (+1.54%) | 25,500 | 72,300 | -11,679 | 90,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 102,900 | 72,300 | -14,568 | 96,548 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 110,400 | 11,150 | -1,738 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 520 | 20 (+4%) | 1,100 | 11,150 | -1,961 | 14,151 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,150 | -2,306 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,900 | -445 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,100 | 11,900 | 234 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,900 | -655 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 42,700 | 11,900 | -877 | 15,237 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | 27,950 | -7,049 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 103,600 | 27,950 | -7,938 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,320 | -20 (-1.49%) | 22,000 | 27,950 | -8,161 | 38,751 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,800 | -1,533 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 84,700 | 17,800 | -2,088 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 140 | 40 (+40%) | 102,200 | 41,400 | -9,834 | 52,354 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | 10 (+3.03%) | 639,600 | 41,400 | -10,945 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 4,600 | 41,400 | -12,056 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 52,200 | 45,600 | -6,745 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | 45,600 | -7,856 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 421,200 | 45,600 | -8,967 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 14,100 | 67,300 | -17,848 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,580 | -80 (-4.82%) | 1,600 | 67,300 | -19,808 | 93,301 | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,100 | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | 18,600 | -4,816 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 113,100 | 18,600 | -5,346 | 26,215 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,100 | -7,899 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 3,000 | 23,100 | -8,677 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 139,600 | 23,100 | -9,233 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4815 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,341 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |