Mở cửa100
Cao nhất110
Thấp nhất70
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY50
KLGD8,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn46
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,640
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/08/2022 | 70 | -20 (-22.22%) | 8,200 |
10/08/2022 | 90 | 30 (+50%) | 8,700 |
09/08/2022 | 60 | -10 (-14.29%) | 17,300 |
08/08/2022 | 70 | -10 (-12.50%) | 35,000 |
05/08/2022 | 80 | 10 (+14.29%) | 10,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2201 | 100 | (0.00%) | 656,500 | -5,499 | 31,499 | KIS | 9 tháng |
CHDB2203 | 10 | -10 (-50%) | 533,600 | -3,388 | 28,938 | KIS | 5 tháng |
CHDB2204 | 70 | -20 (-22.22%) | 8,200 | -6,000 | 31,640 | VCI | 6 tháng |
CHDB2205 | 460 | 30 (+6.98%) | 37,200 | -1,611 | 29,411 | KIS | 6 tháng |
CHDB2206 | 350 | 10 (+2.94%) | 70,200 | -4,499 | 32,799 | KIS | 7 tháng |
CHDB2207 | 1,550 | 70 (+4.73%) | 25,000 | 1,000 | 29,150 | MBS | 6 tháng |
CHDB2208 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 30,700 | 1,501 | 30,749 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 70 | -20 (-22.22%) | 8,200 | 25,500 | -6,000 | 31,640 | 6 tháng |
CHPG2207 | 80 | (0.00%) | 5,400 | 23,600 | -15,357 | 39,139 | 6 tháng |
CKDH2205 | 40 | (0.00%) | 38,200 | 39,000 | -13,700 | 52,809 | 6 tháng |
CMBB2203 | 120 | 10 (+9.09%) | 6,500 | 27,050 | -8,450 | 35,740 | 6 tháng |
CMWG2203 | 300 | (0.00%) | 33,900 | 63,400 | -10,171 | 74,615 | 6 tháng |
CNVL2203 | 240 | -30 (-11.11%) | 12,700 | 82,800 | -9,700 | 93,700 | 6 tháng |
CSTB2206 | 70 | (0.00%) | 8,400 | 25,300 | -12,200 | 37,640 | 6 tháng |
CVHM2206 | 50 | (0.00%) | 15,100 | 61,400 | -22,160 | 83,803 | 6 tháng |
CFPT2205 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 26,000 | 86,400 | -6,600 | 100,020 | 6 tháng |
CMSN2210 | 1,140 | -10 (-0.87%) | 3,400 | 107,000 | -9,000 | 125,120 | 6 tháng |
CPNJ2205 | 1,050 | 40 (+3.96%) | 12,100 | 115,300 | -13,700 | 135,300 | 6 tháng |
CPOW2205 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 169,700 | 13,950 | 50 | 15,540 | 6 tháng |
CTCB2207 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 20,500 | 38,850 | -4,150 | 46,150 | 6 tháng |
CVPB2207 | 1,330 | -450 (-25.28%) | 241,700 | 30,000 | -3,000 | 35,660 | 6 tháng |
CVRE2212 | 1,230 | 60 (+5.13%) | 165,600 | 29,300 | -700 | 32,460 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |