Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,520
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,490 | -50 (-3.25%) | 39,900 | 4,659 | 24,529 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 3,600 | 27,500 | 2,500 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 510 | 30 (+6.25%) | 11,400 | 30,100 | -900 | 32,530 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,520 | -120 (-7.32%) | 1,200 | 22,500 | 2,500 | 23,040 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 28,050 | -2,950 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,800 | -10 (-0.15%) | 700 | 47,800 | 13,800 | 47,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 410 | 10 (+2.50%) | 83,000 | 17,600 | -900 | 19,320 | 6 tháng |
CVHM2401 | 580 | -40 (-6.45%) | 13,000 | 40,750 | -2,250 | 45,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | (0.00%) | 21,500 | 1,677 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |