Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CHDB2203)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

20

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY10

KLGD584,600

NN mua23,800

NN bán214,900

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **28,988

S-X *-3,588

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,500-40 (-2.60%)114,5004,60924,564KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,0502,27333,61712 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)39,90030,0501,16233,44815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)111,10028,200-5,13333,83312 tháng
CSTB2313270-10 (-3.57%)378,50028,200-7,35536,90515 tháng
CHDB23061,500-40 (-2.60%)114,50023,9504,60924,56412 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)109,20030,050-6132,27112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)54,90072,500-10,49984,69912 tháng
CNVL2305580-210 (-26.58%)39,50013,850-3,14919,31912 tháng
CPDR23052,180-40 (-1.80%)6,70027,2006,97828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231650-30 (-37.50%)20,20028,200-8,13336,58312 tháng
CVHM230740 (0.00%)1,10040,750-21,91662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,40044,850-17,37263,58212 tháng
CVNM2306320 (0.00%)67,800-3,90774,74412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,100-8,23332,33312 tháng
CHPG2337670-20 (-2.90%)5,40030,05038432,3469 tháng
CHPG23381,020-60 (-5.56%)40,70030,0505134,07912 tháng
CHPG23393,190-80 (-2.45%)10030,050-17236,60215 tháng
CMSN231668050 (+7.94%)85,00072,500-11,47990,77912 tháng
CMSN23171,24060 (+5.08%)87,70072,500-14,36896,78815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)57,80011,150-1,73813,3089 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)247,80011,150-1,96114,09112 tháng
CPOW231575030 (+4.17%)34,80011,150-2,30614,95615 tháng
CSHB230351020 (+4.08%)18,60011,950-39513,3659 tháng
CSHB230435060 (+20.69%)119,90011,95028413,4169 tháng
CSHB2305320 (0.00%)23,80011,950-60514,15512 tháng
CSHB23061,27090 (+7.63%)283,10011,950-82715,31715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)5,30028,200-6,79935,4999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)91,20028,200-7,68837,28812 tháng
CSTB23331,320-130 (-8.97%)32,10028,200-7,91138,75115 tháng
CTPB2305260-20 (-7.14%)7,00017,700-1,63320,3739 tháng
CTPB23061,080-20 (-1.82%)50,90017,700-2,18822,04812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)108,20040,750-10,48452,0349 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)414,50040,750-11,59554,98512 tháng
CVHM2318900-50 (-5.26%)10040,750-12,70657,95615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)60044,850-7,49553,8459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)206,30044,850-8,60657,35612 tháng
CVIC23141,240-50 (-3.88%)4,70044,850-9,71760,76715 tháng
CVNM2314460-30 (-6.12%)50,10067,800-17,34888,75412 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,800-19,30893,61515 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,650-4,22523,3719 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)63,80018,650-4,76624,56012 tháng
CVPB23191,120-100 (-8.20%)31,00018,650-5,29626,08115 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)10023,100-7,89931,7199 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)284,30023,100-8,67732,65712 tháng
CVRE2320920-150 (-14.02%)71,00023,100-9,23334,17315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành