Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CHDB2102)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

90

-60 (-40%)
30/11/2021 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY30

KLGD591,700

NN mua-

NN bán1,140

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện32,283

Hòa vốn **33,003

S-X *-1,783

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,540 (0.00%)2,07828,382KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,460 (0.00%)30,1502,37333,61712 tháng
CHPG23161,140 (0.00%)30,1501,26233,44815 tháng
CSTB2312110 (0.00%)28,300-5,03333,88312 tháng
CSTB2313280 (0.00%)28,300-7,25536,95515 tháng
CHDB23061,540 (0.00%)24,3002,07828,38212 tháng
CHPG2319550 (0.00%)30,1503932,31112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)71,200-11,79984,69912 tháng
CNVL2305790 (0.00%)14,600-2,39920,15912 tháng
CPDR23052,220 (0.00%)27,6007,37829,10212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)28,300-8,03336,73312 tháng
CVHM230740 (0.00%)41,050-21,61662,98612 tháng
CVIC2306180 (0.00%)45,000-17,22263,66212 tháng
CVNM2306320 (0.00%)68,000-7,55578,75512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,350-7,98332,33312 tháng
CHPG2337690 (0.00%)30,15048432,4269 tháng
CHPG23381,080 (0.00%)30,15015134,31912 tháng
CHPG23393,270 (0.00%)30,150-7236,76215 tháng
CMSN2316630 (0.00%)71,200-12,77990,27912 tháng
CMSN23171,180 (0.00%)71,200-15,66896,30815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)11,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315720 (0.00%)11,100-2,35614,89615 tháng
CSHB2303490 (0.00%)11,650-69513,3259 tháng
CSHB2304290 (0.00%)11,650-1613,1169 tháng
CSHB2305320 (0.00%)11,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,180 (0.00%)11,650-1,12715,13715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)28,300-6,69935,4999 tháng
CSTB2332300 (0.00%)28,300-7,58837,38812 tháng
CSTB23331,450 (0.00%)28,300-7,81139,01115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,100 (0.00%)17,750-2,13822,08812 tháng
CVHM2316110 (0.00%)41,050-10,18452,1149 tháng
CVHM2317350 (0.00%)41,050-11,29555,14512 tháng
CVHM2318950 (0.00%)41,050-12,40658,20615 tháng
CVIC2312150 (0.00%)45,000-7,34553,8459 tháng
CVIC2313410 (0.00%)45,000-8,45657,55612 tháng
CVIC23141,290 (0.00%)45,000-9,56761,01715 tháng
CVNM2314490 (0.00%)68,000-18,88890,80812 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)68,000-20,88895,52815 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,800-5,19924,5199 tháng
CVPB2318320 (0.00%)18,800-5,76725,84712 tháng
CVPB23191,220 (0.00%)18,800-6,32327,56315 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,350-7,64931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)23,350-8,42732,73712 tháng
CVRE23201,070 (0.00%)23,350-8,98334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/08/2021
Ngày niêm yết:26/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2021
Ngày đáo hạn:02/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:32,283
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành