Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

4,150

170 (+4.27%)
09/05/2024 11:53

Mở cửa4,160

Cao nhất4,340

Thấp nhất4,130

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY1,440

KLGD17,300

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở130,200

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **132,200

S-X *31,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2317 CFPT2316 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+9.50%

+/- Qua 1 tháng+75.11%

+/- Niêm yết+47.69%

Cao nhất (09/05/2024)*4,150

Thấp nhất (05/01/2024)*1,970

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)73,300

KLGD/Ngày (1 tháng)85,183

KLGD nhiều nhất (09/05/2024)*17,300

KLGD ít nhất (05/01/2024)*2,800

KLBQ (Niêm yết)10,050