Mở cửa4,160
Cao nhất4,340
Thấp nhất4,080
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY1,440
KLGD54,100
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn67
Giá CK cơ sở130,700
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **132,040
S-X *31,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,188 | 132,526 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,390 | 100 (+3.04%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,700 | 133,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,000 | 70 (+1.78%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,700 | 140,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,700 | 131,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,280 | 30 (+1.33%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,700 | 135,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,130 | 150 (+3.77%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,700 | 132,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,130 | 150 (+3.77%) | 8 : 1 | 130,700 | 99,000 | 31,700 | 132,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 3 : 1 | 48,400 | 32,600 | 15,800 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,850 | 24,800 | -1,950 | 25,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,110 | -90 (-7.50%) | 3 : 1 | 30,500 | 28,000 | 2,500 | 31,330 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,850 | 29,000 | -1,150 | 30,110 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |