Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CFPT2318)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

4,130

150 (+3.77%)
09/05/2024 14:35

Mở cửa4,160

Cao nhất4,340

Thấp nhất4,080

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY1,440

KLGD54,100

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn67

Giá CK cơ sở130,700

Giá thực hiện99,000

Hòa vốn **132,040

S-X *31,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2318: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 184,51246,188132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,390100 (+3.04%)10 : 1100,00030,700133,900SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,00070 (+1.78%)10 : 1100,00030,700140,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,91060 (+1.24%)10 : 182,00048,700131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,28030 (+1.33%)15 : 1101,00029,700135,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,130150 (+3.77%)8 : 199,00031,700132,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23184,130150 (+3.77%)8 : 1130,70099,00031,700132,040FPTMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB23125,180-100 (-1.89%)3 : 148,40032,60015,80048,140TCBMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CVRE2323290 (0.00%)3 : 122,85024,800-1,95025,670VREMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG23431,110-90 (-7.50%)3 : 130,50028,0002,50031,330HPGMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2338370 (0.00%)3 : 127,85029,000-1,15030,110STBMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh