Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

4,110

180 (+4.58%)
09/05/2024 10:31

Mở cửa4,000

Cao nhất4,150

Thấp nhất4,000

Cao nhất NY4,150

Thấp nhất NY1,610

KLGD57,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn245

Giá CK cơ sở131,400

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **141,100

S-X *31,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2314: CFPT2317 CFPT2313 CHPG2333 CSTB2328 PVS
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,210220 (+3.67%)7.91 : 184,51246,888133,633HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,450160 (+4.86%)10 : 1100,00031,400134,500SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,110180 (+4.58%)10 : 1100,00031,400141,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23165,020170 (+3.51%)10 : 182,00049,400132,200VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,34090 (+4%)15 : 1101,00030,400136,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,210230 (+5.78%)8 : 199,00032,400132,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,60024,0003,60029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,450160 (+4.86%)10 : 1131,400100,00031,400134,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,110180 (+4.58%)10 : 1131,400100,00031,400141,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233185010 (+1.19%)6 : 130,65028,0002,65033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,65028,5002,15033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333870-10 (-1.14%)6 : 130,65029,0001,65034,220HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 130,65029,5001,15035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 122,55020,0002,55023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,28010 (+0.79%)4 : 122,55020,0002,55025,120MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313840-20 (-2.33%)10 : 172,80080,000-7,20088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 158,80050,0008,80061,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 158,80052,0006,80066,200MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,95032,000-4,05033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 127,95033,000-5,05036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,91040 (+2.14%)8 : 148,40035,00013,40050,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 141,45050,000-8,55053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304930-10 (-1.06%)4 : 121,50020,0002,62122,390VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-20 (-3.03%)6 : 121,50022,00073324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230831040 (+14.81%)10 : 145,85050,000-4,15053,100VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230940040 (+11.11%)10 : 145,85052,000-6,15056,000VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231026030 (+13.04%)10 : 167,40080,000-10,99880,946VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560 (0.00%)10 : 167,40080,000-10,99883,886VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,65024,000-4,22623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,65024,500-4,70224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,30030,000-6,70031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh