Mở cửa4,000
Cao nhất4,150
Thấp nhất3,950
Cao nhất NY4,150
Thấp nhất NY1,610
KLGD109,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn245
Giá CK cơ sở130,900
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **140,200
S-X *30,900
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 4,020 | 90 (+2.29%) | 109,400 |
08/05/2024 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 |
07/05/2024 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 331,200 |
06/05/2024 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 650,200 |
03/05/2024 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 503,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,120 | 130 (+2.17%) | 188,400 | 46,388 | 132,921 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,410 | 120 (+3.65%) | 140,500 | 30,900 | 134,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,020 | 90 (+2.29%) | 109,400 | 30,900 | 140,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,930 | 80 (+1.65%) | 285,100 | 48,900 | 131,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,290 | 40 (+1.78%) | 559,200 | 29,900 | 135,350 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,130 | 150 (+3.77%) | 48,900 | 31,900 | 132,040 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | -10 (-1.12%) | 399,700 | 27,650 | 3,650 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,410 | 120 (+3.65%) | 140,500 | 130,900 | 30,900 | 134,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,020 | 90 (+2.29%) | 109,400 | 130,900 | 30,900 | 140,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 850 | 10 (+1.19%) | 1,458,800 | 30,550 | 2,550 | 33,100 | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 181,900 | 30,550 | 2,050 | 33,660 | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 273,600 | 30,550 | 1,550 | 34,160 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 1,990,300 | 30,550 | 1,050 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 616,500 | 22,600 | 2,600 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 328,000 | 22,600 | 2,600 | 25,240 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | -70 (-8.14%) | 693,900 | 71,700 | -8,300 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 1,316,800 | 59,000 | 9,000 | 61,760 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,300,100 | 59,000 | 7,000 | 66,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 584,200 | 27,950 | -4,050 | 33,260 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 337,600 | 48,150 | 13,150 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 190,000 | 41,000 | -9,000 | 53,400 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | 20 (+2.13%) | 893,000 | 21,650 | 2,771 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 950,500 | 21,650 | 883 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 557,900 | 45,450 | -4,550 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 380 | 20 (+5.56%) | 667,700 | 45,450 | -6,550 | 55,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 445,800 | 67,100 | -11,298 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 530 | -30 (-5.36%) | 814,000 | 67,100 | -11,298 | 83,592 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 395,100 | 18,800 | -4,076 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 816,900 | 18,800 | -4,552 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 326,800 | 23,000 | -7,000 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |