Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

4,020

90 (+2.29%)
09/05/2024 14:12

Mở cửa4,000

Cao nhất4,150

Thấp nhất3,950

Cao nhất NY4,150

Thấp nhất NY1,610

KLGD109,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn245

Giá CK cơ sở130,900

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **140,200

S-X *30,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2314: CFPT2317 CHPG2333 CSTB2328 PVS CFPT2313
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20244,02090 (+2.29%)109,400
08/05/20243,930-80 (-2%)101,700
07/05/20244,010300 (+8.09%)331,200
06/05/20243,710110 (+3.06%)650,200
03/05/20243,600-130 (-3.49%)503,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23106,120130 (+2.17%)188,40046,388132,921HCM12 tháng
CFPT23133,410120 (+3.65%)140,50030,900134,100SSI10 tháng
CFPT23144,02090 (+2.29%)109,40030,900140,200SSI15 tháng
CFPT23164,93080 (+1.65%)285,10048,900131,300VND8 tháng
CFPT23172,29040 (+1.78%)559,20029,900135,350VND12 tháng
CFPT23184,130150 (+3.77%)48,90031,900132,040VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880-10 (-1.12%)399,70027,6503,65029,28012 tháng
CFPT23133,410120 (+3.65%)140,500130,90030,900134,10010 tháng
CFPT23144,02090 (+2.29%)109,400130,90030,900140,20015 tháng
CHPG233185010 (+1.19%)1,458,80030,5502,55033,10012 tháng
CHPG2332860 (0.00%)181,90030,5502,05033,66013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)273,60030,5501,55034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)1,990,30030,5501,05035,10015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)616,50022,6002,60023,76010 tháng
CMBB23151,31040 (+3.15%)328,00022,6002,60025,24015 tháng
CMSN2313790-70 (-8.14%)693,90071,700-8,30087,90012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,316,80059,0009,00061,76010 tháng
CMWG23141,450-10 (-0.68%)4,300,10059,0007,00066,50015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)584,20027,950-4,05033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,870 (0.00%)337,60048,15013,15049,96012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00041,000-9,00053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,6502,77122,50410 tháng
CVIB2305660 (0.00%)950,50021,65088324,50515 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)557,90045,450-4,55053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)667,70045,450-6,55055,80012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)445,80067,100-11,29880,55410 tháng
CVNM2311530-30 (-5.36%)814,00067,100-11,29883,59215 tháng
CVPB2314160 (0.00%)395,10018,800-4,07623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)816,90018,800-4,55224,89715 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)326,80023,000-7,00031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:100,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành