Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2313)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

3,430

140 (+4.26%)
09/05/2024 10:39

Mở cửa3,420

Cao nhất3,580

Thấp nhất3,420

Cao nhất NY3,580

Thấp nhất NY710

KLGD111,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở130,700

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **134,300

S-X *30,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2313: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2314 CFPT2310 FPT
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,090100 (+1.67%)7.91 : 184,51246,188132,684HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,430140 (+4.26%)10 : 1100,00030,700134,300SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,02090 (+2.29%)10 : 1100,00030,700140,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23165,020170 (+3.51%)10 : 182,00048,700132,200VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,34090 (+4%)15 : 1101,00029,700136,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,130150 (+3.77%)8 : 199,00031,700132,040VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,60024,0003,60029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,430140 (+4.26%)10 : 1130,700100,00030,700134,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,02090 (+2.29%)10 : 1130,700100,00030,700140,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331840 (0.00%)6 : 130,55028,0002,55033,040HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,55028,5002,05033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333870-10 (-1.14%)6 : 130,55029,0001,55034,220HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334690 (0.00%)8 : 130,55029,5001,05035,020HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 122,50020,0002,50023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,28010 (+0.79%)4 : 122,50020,0002,50025,120MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313840-20 (-2.33%)10 : 172,40080,000-7,60088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 158,80050,0008,80061,580MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 158,80052,0006,80066,200MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,85032,000-4,15033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328460-10 (-2.13%)8 : 127,85033,000-5,15036,680STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,870 (0.00%)8 : 148,25035,00013,25049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333020 (+6.45%)10 : 141,40050,000-8,60053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304930-10 (-1.06%)4 : 121,50020,0002,62122,390VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-20 (-3.03%)6 : 121,50022,00073324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230832050 (+18.52%)10 : 145,85050,000-4,15053,200VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230940040 (+11.11%)10 : 145,85052,000-6,15056,000VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 167,40080,000-10,99880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560 (0.00%)10 : 167,40080,000-10,99883,886VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,65024,000-4,22623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,65024,500-4,70224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,20030,000-6,80031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh