Mở cửa3,420
Cao nhất3,580
Thấp nhất3,420
Cao nhất NY3,580
Thấp nhất NY710
KLGD111,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn92
Giá CK cơ sở130,700
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **134,300
S-X *30,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 100 (+1.67%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,188 | 132,684 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,430 | 140 (+4.26%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,700 | 134,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,020 | 90 (+2.29%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,700 | 140,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 5,020 | 170 (+3.51%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,700 | 132,200 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,340 | 90 (+4%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,700 | 136,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,130 | 150 (+3.77%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,700 | 132,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 6 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 29,400 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,430 | 140 (+4.26%) | 10 : 1 | 130,700 | 100,000 | 30,700 | 134,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,020 | 90 (+2.29%) | 10 : 1 | 130,700 | 100,000 | 30,700 | 140,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 6 : 1 | 30,550 | 28,000 | 2,550 | 33,040 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 6 : 1 | 30,550 | 28,500 | 2,050 | 33,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 6 : 1 | 30,550 | 29,000 | 1,550 | 34,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,550 | 29,500 | 1,050 | 35,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 4 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,640 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 25,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 10 : 1 | 72,400 | 80,000 | -7,600 | 88,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 6 : 1 | 58,800 | 50,000 | 8,800 | 61,580 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 10 : 1 | 58,800 | 52,000 | 6,800 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 27,850 | 32,000 | -4,150 | 33,200 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 8 : 1 | 27,850 | 33,000 | -5,150 | 36,680 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 8 : 1 | 48,250 | 35,000 | 13,250 | 49,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 10 : 1 | 41,400 | 50,000 | -8,600 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 4 : 1 | 21,500 | 20,000 | 2,621 | 22,390 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 6 : 1 | 21,500 | 22,000 | 733 | 24,392 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 10 : 1 | 45,850 | 50,000 | -4,150 | 53,200 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 400 | 40 (+11.11%) | 10 : 1 | 45,850 | 52,000 | -6,150 | 56,000 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,400 | 80,000 | -10,998 | 80,652 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,400 | 80,000 | -10,998 | 83,886 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,650 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 6 : 1 | 18,650 | 24,500 | -4,702 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 23,200 | 30,000 | -6,800 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |