Chứng quyền FPT-HSC-MET15 (HOSE: CFPT2310)

CW FPT-HSC-MET15

6,070

80 (+1.34%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa6,050

Cao nhất6,320

Thấp nhất6,010

Cao nhất NY6,320

Thấp nhất NY1,560

KLGD236,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn88

Giá CK cơ sở130,300

Giá thực hiện84,512

Hòa vốn **132,526

S-X *45,788

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2310: CFPT2318 CFPT2313 CFPT2316 CFPT2317 CACB2304
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20246,07080 (+1.34%)236,900
08/05/20245,990-80 (-1.32%)107,200
07/05/20246,070430 (+7.62%)220,800
06/05/20245,640270 (+5.03%)56,400
03/05/20245,370-380 (-6.61%)48,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23106,07080 (+1.34%)236,90045,788132,526HCM12 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,90030,300133,800SSI10 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,50030,300140,100SSI15 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,30048,300131,100VND8 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,60029,300134,900VND12 tháng
CFPT23183,960-20 (-0.50%)54,20031,300130,680VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,07080 (+1.34%)236,900130,30045,788132,52612 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,80030,4501,45032,32012 tháng
CMBB23121,98020 (+1.02%)568,00022,6503,15023,46012 tháng
CMSN2311380-10 (-2.56%)38,10071,400-17,10091,54012 tháng
CMWG23101,870-10 (-0.53%)202,20058,9004,40063,85012 tháng
CSTB2325430-30 (-6.52%)17,50027,800-3,70033,22012 tháng
CTCB23074,06050 (+1.25%)41,80048,45014,45050,24012 tháng
CVHM231113010 (+8.33%)25,30040,950-19,55061,15012 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)173,90018,750-1,26621,25612 tháng
CVRE2313190-10 (-5%)4,70022,850-6,65030,26012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7.91 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:84,512
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành