Mở cửa5,350
Cao nhất5,640
Thấp nhất5,350
Cao nhất NY5,640
Thấp nhất NY1,600
KLGD47,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở127,300
Giá thực hiện80,064
Hòa vốn **124,281
S-X *47,236
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 220 (+3.67%) | 78,000 | 46,988 | 133,633 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,520 | 230 (+6.99%) | 107,400 | 31,500 | 135,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,090 | 160 (+4.07%) | 51,500 | 31,500 | 140,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 5,010 | 160 (+3.30%) | 157,900 | 49,500 | 132,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,320 | 70 (+3.11%) | 147,400 | 30,500 | 135,800 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,230 | 250 (+6.28%) | 2,700 | 32,500 | 132,840 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 220 (+3.67%) | 78,000 | 131,500 | 46,988 | 133,633 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 7,200 | 30,600 | 1,600 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,950 | -10 (-0.51%) | 43,100 | 22,700 | 3,200 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 400 | 10 (+2.56%) | 10,900 | 73,300 | -15,200 | 91,700 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,760 | -120 (-6.38%) | 100 | 58,700 | 4,200 | 63,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | 28,100 | -3,400 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,880 | -130 (-3.24%) | 5,100 | 48,450 | 14,450 | 49,520 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 80 (+66.67%) | 600 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 560 | -10 (-1.75%) | 300 | 18,600 | -1,416 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2313 | 260 | 60 (+30%) | 200 | 23,100 | -6,400 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.91 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 80,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |