Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30 (HOSE: CFPT2303)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30

Ngừng giao dịch

1,750

-70 (-3.85%)
07/11/2023 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,710

Cao nhất NY3,280

Thấp nhất NY480

KLGD99,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở88,300

Giá thực hiện86,000

Hòa vốn **87,957

S-X *15,215

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 184,51241,388126,989HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,960-150 (-4.82%)10 : 1100,00025,900129,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,600-130 (-3.49%)10 : 1100,00025,900136,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,370-140 (-3.10%)10 : 182,00043,900125,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990-60 (-2.93%)15 : 1101,00024,900130,850VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,610-180 (-4.75%)8 : 199,00026,900127,880VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 128,65024,0004,65028,860HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,250-10 (-0.31%)2 : 122,40020,0005,00723,046MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302950190 (+25%)6 : 169,80066,0003,80071,700MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,100 (0.00%)4 : 155,70036,00020,04255,864MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306140-70 (-33.33%)2 : 127,55030,000-2,45030,280STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,010370 (+5.57%)3 : 148,20027,00021,20048,030TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230270-10 (-12.50%)4 : 141,10050,000-8,90050,280VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,100 (0.00%)2 : 121,20023,0003,12321,378VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230314010 (+7.69%)3 : 123,40025,000-1,60025,420VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,880220 (+13.25%)6 : 155,70048,0007,70059,280MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,230-160 (-11.51%)3 : 127,55027,00055030,690STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,120-30 (-0.95%)2 : 121,20017,0005,15321,937VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh