Chứng quyền CFPT02MBS22CE (HOSE: CFPT2302)

CW CFPT02MBS22CE

Ngừng giao dịch

1,210

(%)
14/08/2023 15:00

Mở cửa1,210

Cao nhất1,210

Thấp nhất1,210

Cao nhất NY1,730

Thấp nhất NY390

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,600

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **83,484

S-X *9,520

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT02MBS22CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,640290 (+5.42%)7.91 : 180,06448,436124,676HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,820560 (+10.65%)7.91 : 184,51243,988130,548HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,170370 (+13.21%)10 : 1100,00028,500131,700SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,840390 (+11.30%)10 : 1100,00028,500138,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,630400 (+9.46%)10 : 182,00046,500128,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,190260 (+13.47%)15 : 1101,00027,500133,850VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,720460 (+14.11%)8 : 199,00029,500128,760VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh