Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY390
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,600
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **83,484
S-X *9,520
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,640 | 290 (+5.42%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 48,436 | 124,676 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,820 | 560 (+10.65%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,988 | 130,548 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,170 | 370 (+13.21%) | 10 : 1 | 100,000 | 28,500 | 131,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,840 | 390 (+11.30%) | 10 : 1 | 100,000 | 28,500 | 138,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,630 | 400 (+9.46%) | 10 : 1 | 82,000 | 46,500 | 128,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,190 | 260 (+13.47%) | 15 : 1 | 101,000 | 27,500 | 133,850 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,720 | 460 (+14.11%) | 8 : 1 | 99,000 | 29,500 | 128,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |