Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 47,236 | 124,281 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 131,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 137,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,300 | 127,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | 120 (+6.22%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,300 | 131,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,790 | 530 (+16.26%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,300 | 129,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 3 : 1 | 27,000 | 23,000 | 4,000 | 28,790 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 3 : 1 | 46,850 | 35,000 | 11,850 | 48,380 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |