Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 47,900 | 47,236 | 124,281 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 42,788 | 129,995 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 1,090,900 | 27,300 | 131,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 970,800 | 27,300 | 137,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 149,000 | 45,300 | 127,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,050 | 120 (+6.22%) | 337,800 | 26,300 | 131,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,790 | 530 (+16.26%) | 23,700 | 28,300 | 129,320 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 88,200 | 27,000 | 4,000 | 28,790 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 31,300 | 46,850 | 11,850 | 48,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |