Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)

CW FPT-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

3,740

80 (+2.19%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa3,660

Cao nhất3,770

Thấp nhất3,660

Cao nhất NY3,770

Thấp nhất NY1,040

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,600

Giá thực hiện74,500

Hòa vốn **95,096

S-X *33,288

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2213: CFPT2315
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET11

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 184,51246,788132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,400320 (+10.39%)10 : 1100,00031,300134,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010300 (+8.09%)10 : 1100,00031,300140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,910340 (+7.44%)10 : 182,00049,300131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230130 (+6.19%)15 : 1101,00030,300134,450VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,120480 (+13.19%)8 : 199,00032,300131,960VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh