Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2208)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,200

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,040

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,90043,136122,383HCM9 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,80038,688126,119HCM12 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)320,60023,200128,000SSI10 tháng
CFPT23143,450130 (+3.92%)246,20023,200134,500SSI15 tháng
CFPT23164,23070 (+1.68%)556,30041,200124,300VND8 tháng
CFPT23171,930-10 (-0.52%)727,90022,200129,950VND12 tháng
CFPT23183,26010 (+0.31%)181,40024,200125,080VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20028,40090028,4209 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,80022,2503,25022,4009 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,922,70028,200-1,80030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,550-2,89621,4849 tháng
CACB230583020 (+2.47%)1,454,60026,8502,85028,98012 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)320,600123,20023,200128,00010 tháng
CFPT23143,450130 (+3.92%)246,200123,20023,200134,50015 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90028,40040031,72012 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,60028,400-10032,40013 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,20028,400-60032,96014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,40028,400-1,10033,90015 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,80022,2502,25023,60010 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,70022,2502,25025,08015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)98,50067,200-12,80087,90012 tháng
CMWG23131,460150 (+11.45%)937,50054,9004,90058,76010 tháng
CMWG23141,14030 (+2.70%)2,980,00054,9002,90063,40015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)56,80028,200-3,80033,98010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)82,10028,200-4,80037,00015 tháng
CTCB23101,74090 (+5.45%)621,40046,60011,60048,92012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)240,60040,800-9,20053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)726,00021,1002,22122,16410 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)1,672,70021,10033324,33515 tháng
CVIC230824040 (+20%)1,329,10044,450-5,55052,40010 tháng
CVIC230932050 (+18.52%)382,60044,450-7,55055,20012 tháng
CVNM231026010 (+4%)204,00065,000-13,39880,94610 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)603,50065,000-13,39883,20015 tháng
CVPB2314180 (0.00%)669,70018,550-4,32623,56210 tháng
CVPB2315260 (0.00%)314,70018,550-4,80224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)458,90022,450-7,55031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,950
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành