Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CFPT2206)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,070

Thấp nhất NY10

KLGD200,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,000

Giá thực hiện92,000

Hòa vốn **91,041

S-X *-13,943

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,990 (0.00%)7.91 : 184,51245,988131,893HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,290 (0.00%)10 : 1100,00030,500132,900SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,00070 (+1.78%)10 : 1100,00030,500140,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,850 (0.00%)10 : 182,00048,500130,500VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,250 (0.00%)15 : 1101,00029,500134,750VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,980 (0.00%)8 : 199,00031,500130,840VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,500 (0.00%)2 : 130,90030,00090033,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,20014,500-3,30014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 128,00032,000-4,00032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,980 (0.00%)3 : 127,55022,0005,55027,940ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307630 (0.00%)6 : 127,55025,0002,55028,780ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,850 (0.00%)10 : 1130,50082,00048,500130,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,250 (0.00%)15 : 1130,500101,00029,500134,750FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,300 (0.00%)2 : 130,90030,00090032,600HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 130,90024,0006,90033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710 (0.00%)5 : 122,60020,0002,60023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,60018,0004,60024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,920 (0.00%)6 : 159,00042,00017,00059,520MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,00031,000-3,00031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900 (0.00%)7 : 128,00027,0001,00033,300STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010 (0.00%)4 : 121,55021,0001,72723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450 (0.00%)7 : 118,60018,00060021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,60020,000-1,40021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322860 (0.00%)3 : 123,20024,000-80026,580VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh