Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY10
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **91,041
S-X *-13,943
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 45,988 | 131,893 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,290 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,500 | 132,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,000 | 70 (+1.78%) | 10 : 1 | 100,000 | 30,500 | 140,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,000 | 48,500 | 130,500 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 29,500 | 134,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,980 | (0.00%) | 8 : 1 | 99,000 | 31,500 | 130,840 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,900 | 30,000 | 900 | 33,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,200 | 14,500 | -3,300 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 22,000 | 5,550 | 27,940 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 630 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 28,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 10 : 1 | 130,500 | 82,000 | 48,500 | 130,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 15 : 1 | 130,500 | 101,000 | 29,500 | 134,750 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,900 | 30,000 | 900 | 32,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 10 : 1 | 30,900 | 24,000 | 6,900 | 33,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 710 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,600 | 20,000 | 2,600 | 23,550 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,600 | 18,000 | 4,600 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,920 | (0.00%) | 6 : 1 | 59,000 | 42,000 | 17,000 | 59,520 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,000 | 27,000 | 1,000 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,550 | 21,000 | 1,727 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,200 | 24,000 | -800 | 26,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |