Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CFPT2206)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,070

Thấp nhất NY10

KLGD200,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,000

Giá thực hiện92,000

Hòa vốn **91,041

S-X *-13,943

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,990-80 (-1.32%)107,20046,488131,893HCM12 tháng
CFPT23133,290-110 (-3.24%)139,00031,000132,900SSI10 tháng
CFPT23143,930-80 (-2%)101,70031,000139,300SSI15 tháng
CFPT23164,850-60 (-1.22%)183,30049,000130,500VND8 tháng
CFPT23172,25020 (+0.90%)347,20030,000134,750VND12 tháng
CFPT23183,980-140 (-3.40%)60,70032,000130,840VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10030,70070033,00012 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,00011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810-10 (-50%)62,80027,950-4,05032,04010 tháng
CACB23061,980-20 (-1%)59,10027,5505,55027,9408 tháng
CACB2307630-30 (-4.55%)60,80027,5502,55028,7809 tháng
CFPT23164,850-60 (-1.22%)183,300131,00049,000130,5008 tháng
CFPT23172,25020 (+0.90%)347,200131,00030,000134,75012 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80030,70070032,6008 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,20030,7006,70033,10012 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)565,80022,5502,55023,5509 tháng
CMBB23181,500-90 (-5.66%)25,00022,5504,55024,00010 tháng
CMWG23182,92070 (+2.46%)298,60059,10017,10059,5208 tháng
CSTB233630-10 (-25%)35,10027,950-3,05031,1506 tháng
CSTB2337900-140 (-13.46%)2,90027,95095033,30012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)55,80021,5501,72723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)82,40018,55055021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)30,20018,550-1,45021,92010 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,70023,200-80026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2022
Ngày đáo hạn:12/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9425 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:92,000
Giá TH điều chỉnh:90,943
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành