Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CFPT2205)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY10

KLGD157,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,900

Giá thực hiện93,000

Hòa vốn **91,990

S-X *-11,031

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,370-380 (-6.61%)48,20041,388126,989HCM12 tháng
CFPT23132,960-150 (-4.82%)382,70025,900129,600SSI10 tháng
CFPT23143,600-130 (-3.49%)503,00025,900136,000SSI15 tháng
CFPT23164,370-140 (-3.10%)326,20043,900125,700VND8 tháng
CFPT23171,990-60 (-2.93%)726,20024,900130,850VND12 tháng
CFPT23183,610-180 (-4.75%)194,00026,900127,880VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,230140 (+12.84%)16,10027,5002,50027,4606 tháng
CHPG240117060 (+54.55%)46,30028,650-2,35031,5106 tháng
CMBB24011,500-50 (-3.23%)29,00022,4002,40023,0006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,550-3,45031,5406 tháng
CTCB24016,600520 (+8.55%)1,30048,20014,20047,2006 tháng
CTPB2401420-200 (-32.26%)92,20017,500-1,00019,3406 tháng
CVHM2401620 (0.00%)55,30041,100-1,90045,4806 tháng
CVIB24011,140-50 (-4.20%)13,50021,2001,37721,9716 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9310 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:93,000
Giá TH điều chỉnh:91,931
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành