Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD39,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở78,300
Giá thực hiện87,498
Hòa vốn **86,655
S-X *-8,192
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,080 | 10 (+0.16%) | 17,000 | 45,688 | 132,605 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,360 | -40 (-1.18%) | 8,500 | 30,200 | 133,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 17,000 | 30,200 | 140,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,900 | -10 (-0.20%) | 96,900 | 48,200 | 131,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,270 | 40 (+1.79%) | 98,100 | 29,200 | 135,050 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,120 | (0.00%) | 49,300 | 31,200 | 131,960 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.25 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1552 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 87,498 |
Giá TH điều chỉnh: | 86,492 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |