Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CFPT2203)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

1,940

30 (+1.57%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa1,990

Cao nhất2,150

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY7,060

Thấp nhất NY1,500

KLGD904,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở84,900

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **84,824

S-X *6,482

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2203: CMBB2311 CFPT2316 CFPT2309 CMBB2309 SSI
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,420-10 (-0.18%)80044,136122,936HCM9 tháng
CFPT23105,41030 (+0.56%)10039,688127,305HCM12 tháng
CFPT23132,840190 (+7.17%)126,80024,200128,400SSI10 tháng
CFPT23143,530210 (+6.33%)93,40024,200135,300SSI15 tháng
CFPT23164,280120 (+2.88%)528,70042,200124,800VND8 tháng
CFPT23171,99050 (+2.58%)406,30023,200130,850VND12 tháng
CFPT23183,470220 (+6.77%)25,20025,200126,760VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,000-80 (-7.41%)168,80028,250-1,75032,00012 tháng
CPOW23092010 (+100%)192,30010,550-3,95014,54010 tháng
CSTB231810020 (+25%)53,20028,550-3,45032,40010 tháng
CACB23061,780-30 (-1.66%)71,00026,8004,80027,3408 tháng
CACB2307580-10 (-1.69%)624,10026,8001,80028,4809 tháng
CFPT23164,280120 (+2.88%)528,700124,20042,200124,8008 tháng
CFPT23171,99050 (+2.58%)406,300124,20023,200130,85012 tháng
CHPG2341780-100 (-11.36%)26,20028,250-1,75031,5608 tháng
CHPG2342760-40 (-5%)51,00028,2504,25031,60012 tháng
CMBB2317680-20 (-2.86%)569,70022,2002,20023,4009 tháng
CMBB23181,50010 (+0.67%)10,10022,2004,20024,00010 tháng
CMWG23182,300220 (+10.58%)2,545,50054,70012,70055,8008 tháng
CSTB233611020 (+22.22%)773,40028,550-2,45031,5506 tháng
CSTB23371,07020 (+1.90%)1,80028,5501,55034,49012 tháng
CVIB23071,00020 (+2.04%)53,50021,2501,42723,5999 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)8,50018,50050021,1509 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)45,00018,500-1,50021,88010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)3,20022,150-1,85026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2022
Ngày đáo hạn:01/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3018 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:95,000
Giá TH điều chỉnh:78,418
Khối lượng Niêm yết:7,500,000
Khối lượng lưu hành:7,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành