Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CFPT2110)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,620

Thấp nhất NY10

KLGD4,909,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH17,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở92,300

Giá thực hiện105,000

Hòa vốn **105,050

S-X *-12,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 184,51241,388126,989HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,960-150 (-4.82%)10 : 1100,00025,900129,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,600-130 (-3.49%)10 : 1100,00025,900136,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,370-140 (-3.10%)10 : 182,00043,900125,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990-60 (-2.93%)15 : 1101,00024,900130,850VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,610-180 (-4.75%)8 : 199,00026,900127,880VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305840 (0.00%)6 : 127,50024,0003,50029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,960-150 (-4.82%)10 : 1125,900100,00025,900129,600FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,600-130 (-3.49%)10 : 1125,900100,00025,900136,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,65028,00065031,960HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,65028,50015032,400HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 128,65029,000-35033,140HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 128,65029,500-85033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890 (0.00%)4 : 122,40020,0002,40023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 122,40020,0002,40025,000MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231378010 (+1.30%)10 : 169,80080,000-10,20087,800MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,62060 (+3.85%)6 : 155,70050,0005,70059,720MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,25040 (+3.31%)10 : 155,70052,0003,70064,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327230-60 (-20.69%)6 : 127,55032,000-4,45033,380STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 127,55033,000-5,45036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,82090 (+5.20%)8 : 148,20035,00013,20049,560TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,10050,000-8,90053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304870-40 (-4.40%)4 : 121,20020,0002,32122,164VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305610-40 (-6.15%)6 : 121,20022,00043324,222VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308230-20 (-8%)10 : 144,45050,000-5,55052,300VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 144,45052,000-7,55055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240-20 (-7.69%)10 : 165,60080,000-12,79880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150030 (+6.38%)10 : 165,60080,000-12,79883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,40024,000-4,47623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,40024,500-4,95224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,40030,000-6,60031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh