Chứng quyền CFPT02MBS21CE (HOSE: CFPT2106)

CW CFPT02MBS21CE

Ngừng giao dịch

500

-30 (-5.66%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa510

Cao nhất600

Thấp nhất500

Cao nhất NY3,390

Thấp nhất NY500

KLGD337,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,500

Giá thực hiện89,300

Hòa vốn **93,300

S-X *4,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT02MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,640270 (+5.03%)7.91 : 184,51243,088129,124HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,080120 (+4.05%)10 : 1100,00027,600130,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,710110 (+3.06%)10 : 1100,00027,600137,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,570200 (+4.58%)10 : 182,00045,600127,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,100110 (+5.53%)15 : 1101,00026,600132,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,64030 (+0.83%)8 : 199,00028,600128,120VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh