Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,850
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY1,260
KLGD167,300
NN mua-
NN bán200
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,200
Giá thực hiện79,158
Hòa vốn **97,455
S-X *18,042
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,000 | 41,888 | 128,413 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,000 | -110 (-3.54%) | 23,600 | 26,400 | 130,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,650 | -80 (-2.14%) | 64,900 | 26,400 | 136,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,500 | -10 (-0.22%) | 118,100 | 44,400 | 127,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 149,100 | 25,400 | 131,450 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,650 | -140 (-3.69%) | 24,000 | 27,400 | 128,200 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,570 | 100 (+6.80%) | 621,700 | 28,600 | 4,600 | 28,710 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,430 | 170 (+5.21%) | 112,200 | 22,600 | 5,207 | 23,359 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,020 | 260 (+34.21%) | 203,800 | 70,300 | 4,300 | 72,120 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,020 | -80 (-1.57%) | 120,400 | 55,600 | 19,942 | 55,547 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | -30 (-14.29%) | 113,200 | 27,750 | -2,250 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,070 | 430 (+6.48%) | 116,500 | 48,100 | 21,100 | 48,210 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | (0.00%) | 113,300 | 41,000 | -9,000 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 1,000 | 21,450 | 3,373 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3,500 | 23,150 | -1,850 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 218,200 | 55,600 | 7,600 | 57,660 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,180 | -210 (-15.11%) | 48,600 | 27,750 | 750 | 30,540 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,220 | 70 (+2.22%) | 400 | 21,450 | 5,403 | 22,126 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.89 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 79,158 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |