Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10 (HOSE: CFPT2104)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10

Ngừng giao dịch

1,850

-100 (-5.13%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,850

Cao nhất NY3,090

Thấp nhất NY1,260

KLGD167,300

NN mua-

NN bán200

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở97,200

Giá thực hiện79,158

Hòa vốn **97,455

S-X *18,042

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,550-200 (-3.48%)23,00041,888128,413HCM12 tháng
CFPT23133,000-110 (-3.54%)23,60026,400130,000SSI10 tháng
CFPT23143,650-80 (-2.14%)64,90026,400136,500SSI15 tháng
CFPT23164,500-10 (-0.22%)118,10044,400127,000VND8 tháng
CFPT23172,030-20 (-0.98%)149,10025,400131,450VND12 tháng
CFPT23183,650-140 (-3.69%)24,00027,400128,200VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,570100 (+6.80%)621,70028,6004,60028,71012 tháng
CMBB23063,430170 (+5.21%)112,20022,6005,20723,35912 tháng
CMSN23021,020260 (+34.21%)203,80070,3004,30072,12012 tháng
CMWG23055,020-80 (-1.57%)120,40055,60019,94255,54712 tháng
CSTB2306180-30 (-14.29%)113,20027,750-2,25030,36012 tháng
CTCB23027,070430 (+6.48%)116,50048,10021,10048,21012 tháng
CVHM230280 (0.00%)113,30041,000-9,00050,32012 tháng
CVIB23022,17070 (+3.33%)1,00021,4503,37321,48812 tháng
CVRE230314010 (+7.69%)3,50023,150-1,85025,42012 tháng
CMWG23161,610-50 (-3.01%)218,20055,6007,60057,66010 tháng
CSTB23341,180-210 (-15.11%)48,60027,75075030,54010 tháng
CVIB23063,22070 (+2.22%)40021,4505,40322,12610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2021
Ngày đáo hạn:06/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:9.89 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:79,158
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành