Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,420
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY1,900
KLGD19,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,000
Giá thực hiện54,800
Hòa vốn **81,600
S-X *25,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,480 | 110 (+2.05%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,288 | 127,859 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,010 | 50 (+1.69%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,800 | 130,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,600 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,800 | 136,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,420 | 50 (+1.14%) | 10 : 1 | 82,000 | 43,800 | 126,200 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 15 : 1 | 101,000 | 24,800 | 131,150 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,580 | -30 (-0.83%) | 8 : 1 | 99,000 | 26,800 | 127,640 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |