Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

12,000

(%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa12,000

Cao nhất12,000

Thấp nhất12,000

Cao nhất NY14,200

Thấp nhất NY2,000

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,600

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **79,000

S-X *24,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23106,07080 (+1.34%)236,90045,788132,526HCM12 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,90030,300133,800SSI10 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,50030,300140,100SSI15 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,30048,300131,100VND8 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,60029,300134,900VND12 tháng
CFPT23183,960-20 (-0.50%)54,20031,300130,680VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330 (0.00%)3,30027,6002,60027,6606 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)472,00030,450-55031,9006 tháng
CMBB24011,500-60 (-3.85%)28,70022,6502,65023,0006 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,800-3,20031,7506 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20048,45014,45048,6006 tháng
CTPB240149060 (+13.95%)230,80018,150-35019,4806 tháng
CVHM240156030 (+5.66%)68,50040,950-2,05045,2406 tháng
CVIB24011,13020 (+1.80%)81,20021,6001,77721,9526 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2021
Ngày đáo hạn:09/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành