Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CFPT2013)

CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01

Ngừng giao dịch

13,450

-410 (-2.96%)
06/04/2021 15:00

Mở cửa13,450

Cao nhất13,450

Thấp nhất13,450

Cao nhất NY14,240

Thấp nhất NY3,560

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,400

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **78,900

S-X *27,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 184,51241,388126,989HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,960-150 (-4.82%)10 : 1100,00025,900129,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,600-130 (-3.49%)10 : 1100,00025,900136,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,370-140 (-3.10%)10 : 182,00043,900125,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990-60 (-2.93%)15 : 1101,00024,900130,850VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,610-180 (-4.75%)8 : 199,00026,900127,880VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,930 (0.00%)3 : 127,50023,0004,50028,790ACBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23094,700240 (+5.38%)3 : 148,20035,00013,20049,100TCBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh