Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 129,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 136,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 8 : 1 | 99,000 | 26,900 | 127,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,500 | 23,000 | 4,500 | 28,790 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 3 : 1 | 48,200 | 35,000 | 13,200 | 49,100 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |