Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 41,588 | 128,096 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,000 | -110 (-3.54%) | 354,500 | 26,100 | 130,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 492,200 | 26,100 | 136,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,470 | -40 (-0.89%) | 297,400 | 44,100 | 126,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 612,900 | 25,100 | 131,600 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,620 | -170 (-4.49%) | 159,600 | 27,100 | 127,960 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 1,700 | 27,150 | 4,150 | 28,790 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,730 | 270 (+6.05%) | 46,300 | 47,950 | 12,950 | 49,190 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |