Mở cửa6,070
Cao nhất6,090
Thấp nhất5,970
Cao nhất NY6,790
Thấp nhất NY1,390
KLGD109,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,800
Giá thực hiện51,000
Hòa vốn **81,250
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 129,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 136,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 8 : 1 | 99,000 | 26,900 | 127,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |