Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 43,088 | 129,995 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,110 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 131,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,600 | 137,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,600 | 127,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,600 | 131,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,790 | (0.00%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,600 | 129,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,100 | 30,000 | -1,900 | 31,920 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,000 | 14,500 | -3,500 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,120 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,830 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,100 | 22,000 | 5,100 | 27,490 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,100 | 25,000 | 2,100 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 10 : 1 | 127,600 | 82,000 | 45,600 | 127,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 15 : 1 | 127,600 | 101,000 | 26,600 | 131,750 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,100 | 30,000 | -1,900 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 28,100 | 24,000 | 4,100 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,450 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,450 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | 18,000 | 4,500 | 23,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 55,700 | 42,000 | 13,700 | 56,580 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 50 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,250 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,090 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,630 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,300 | 18,000 | 300 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 470 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,300 | 20,000 | -1,700 | 21,880 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,800 | 24,000 | -1,200 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |