Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | (0.00%) | 42,788 | 129,995 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,110 | (0.00%) | 27,300 | 131,100 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,730 | (0.00%) | 27,300 | 137,300 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 45,300 | 127,100 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 26,300 | 131,750 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 3,790 | (0.00%) | 28,300 | 129,320 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | (0.00%) | 28,350 | -1,650 | 31,920 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 27,600 | -4,400 | 32,120 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,830 | (0.00%) | 27,000 | 5,000 | 27,490 | 8 tháng | |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 27,000 | 2,000 | 28,540 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 127,300 | 45,300 | 127,100 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 127,300 | 26,300 | 131,750 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 740 | (0.00%) | 28,350 | -1,650 | 31,480 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 28,350 | 4,350 | 31,600 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,450 | (0.00%) | 22,400 | 4,400 | 23,800 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,430 | (0.00%) | 55,600 | 13,600 | 56,580 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 50 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,250 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,090 | (0.00%) | 27,600 | 600 | 34,630 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 21,400 | 400 | 25,120 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,300 | 300 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 470 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 21,880 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 880 | (0.00%) | 22,750 | -1,250 | 26,640 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,900 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |