Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)

CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3

1,330

(%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,330

Cao nhất1,330

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,620

Thấp nhất NY490

KLGD2,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **27,660

S-X *2,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2401: CACB2306 VN30F1M CACB2307 CHPG2309 CFPT2318
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23042,000 (0.00%)3 : 123,0004,70029,000BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305890-10 (-1.11%)6 : 124,0003,70029,340SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23062,000 (0.00%)3 : 122,0005,70028,000VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 125,0002,70028,900VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,330 (0.00%)2 : 125,0002,70027,660VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,70025,0002,70027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401240-60 (-20%)3 : 130,45031,000-55031,720HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,54040 (+2.67%)2 : 122,60020,0002,60023,080MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,60031,000-3,40031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300 (0.00%)2 : 148,50034,00014,50048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240150010 (+2.04%)2 : 118,10018,500-40019,500TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240157010 (+1.79%)4 : 140,35043,000-2,65045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,130 (0.00%)1.94 : 121,55020,4111,72721,952VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh