Mở cửa1,330
Cao nhất1,330
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở27,700
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **27,660
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 |
09/05/2024 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 |
08/05/2024 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 |
07/05/2024 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 |
06/05/2024 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 | 4,700 | 29,000 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 249,300 | 3,700 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 5,700 | 28,000 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 2,700 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 | 2,700 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 | 27,700 | 2,700 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 240 | -60 (-20%) | 768,400 | 30,450 | -550 | 31,720 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 800 | 22,600 | 2,600 | 23,080 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 48,500 | 14,500 | 48,600 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 84,300 | 18,100 | -400 | 19,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 62,600 | 40,350 | -2,650 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 1,500 | 21,550 | 1,727 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |