Mở cửa1,750
Cao nhất1,810
Thấp nhất1,720
Cao nhất NY2,820
Thấp nhất NY1,520
KLGD293,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn86
Giá CK cơ sở26,850
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **27,370
S-X *4,850
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 |
25/04/2024 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 228,100 |
24/04/2024 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 535,300 |
23/04/2024 | 1,710 | -60 (-3.39%) | 110,800 |
22/04/2024 | 1,770 | 50 (+2.91%) | 353,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 1,000 | 3,850 | 28,520 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 1,454,600 | 2,850 | 28,980 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 4,850 | 27,370 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 1,850 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 1,850 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | 28,400 | -1,600 | 32,080 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 214,900 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | 28,200 | -3,800 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 26,850 | 4,850 | 27,370 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 26,850 | 1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 123,200 | 41,200 | 124,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 123,200 | 22,200 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | 28,400 | -1,600 | 31,620 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 28,400 | 4,400 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 22,250 | 4,250 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,657,000 | 54,900 | 12,900 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | 28,200 | -2,800 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 28,200 | 1,200 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 21,100 | 1,277 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | 22,450 | -1,550 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |