Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CACB2306)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

1,960

-40 (-2%)
10/05/2024 11:58

Mở cửa1,990

Cao nhất1,990

Thấp nhất1,940

Cao nhất NY2,820

Thấp nhất NY1,520

KLGD231,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **27,880

S-X *5,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2306: CACB2401 CACB2304 CHPG2309 CHPG2342 CHPG2343
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,960-40 (-2%)231,700
09/05/20242,00020 (+1.01%)278,000
08/05/20241,980-20 (-1%)59,100
07/05/20242,00010 (+0.50%)38,000
06/05/20241,990150 (+8.15%)333,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23042,000 (0.00%)4,50029,000BSI12 tháng
CACB2305880-20 (-2.22%)150,3003,50029,280SSI12 tháng
CACB23061,960-40 (-2%)231,7005,50027,880VND8 tháng
CACB2307640-10 (-1.54%)121,0002,50028,840VND9 tháng
CACB24011,330 (0.00%)2,50027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,350-130 (-8.78%)142,00030,0505032,70012 tháng
CPOW230910 (0.00%)11,050-3,45014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,750-4,25032,04010 tháng
CACB23061,960-40 (-2%)231,70027,5005,50027,8808 tháng
CACB2307640-10 (-1.54%)121,00027,5002,50028,8409 tháng
CFPT23164,770-140 (-2.85%)153,400129,40047,400129,7008 tháng
CFPT23172,200-60 (-2.65%)313,600129,40028,400134,00012 tháng
CHPG23411,150-110 (-8.73%)141,50030,0505032,3008 tháng
CHPG2342860-50 (-5.49%)171,30030,0506,05032,60012 tháng
CMBB2317720-20 (-2.70%)117,90022,6002,60023,6009 tháng
CMBB23181,440-60 (-4%)50022,6004,60023,76010 tháng
CMWG23182,770-140 (-4.81%)24,20057,60015,60058,6208 tháng
CSTB233620 (0.00%)14,00027,750-3,25031,1006 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)20027,75075034,21012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,4501,62723,5619 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)129,90018,60060021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)2,60018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322760-90 (-10.59%)7,50022,400-1,60026,2808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,300
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành