Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)

CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

830

20 (+2.47%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa810

Cao nhất830

Thấp nhất770

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY600

KLGD1,454,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn165

Giá CK cơ sở26,850

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **28,980

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2305: CACB2304 CACB2306 CACB2307 CACB2401 CACB2102
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202483020 (+2.47%)1,454,600
25/04/2024810-20 (-2.41%)562,000
24/04/202483070 (+9.21%)445,700
23/04/2024760-60 (-7.32%)236,800
22/04/202482010 (+1.23%)279,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23041,840-70 (-3.66%)1,0003,85028,520BSI12 tháng
CACB230583020 (+2.47%)1,454,6002,85028,980SSI12 tháng
CACB23061,790-20 (-1.10%)293,7004,85027,370VND8 tháng
CACB2307590 (0.00%)672,1001,85028,540VND9 tháng
CACB24011,330-30 (-2.21%)9,9001,85027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326230-60 (-20.69%)1,483,20028,40090028,4209 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,80022,2503,25022,4009 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,922,70028,200-1,80030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,550-2,89621,4849 tháng
CACB230583020 (+2.47%)1,454,60026,8502,85028,98012 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)320,600123,20023,200128,00010 tháng
CFPT23143,450130 (+3.92%)246,200123,20023,200134,50015 tháng
CHPG2331620-60 (-8.82%)1,237,90028,40040031,72012 tháng
CHPG2332650-30 (-4.41%)719,60028,400-10032,40013 tháng
CHPG2333660-20 (-2.94%)2,420,20028,400-60032,96014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,201,40028,400-1,10033,90015 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,80022,2502,25023,60010 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,70022,2502,25025,08015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)98,50067,200-12,80087,90012 tháng
CMWG23131,460150 (+11.45%)937,50054,9004,90058,76010 tháng
CMWG23141,14030 (+2.70%)2,980,00054,9002,90063,40015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)56,80028,200-3,80033,98010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)82,10028,200-4,80037,00015 tháng
CTCB23101,74090 (+5.45%)621,40046,60011,60048,92012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)240,60040,800-9,20053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)726,00021,1002,22122,16410 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)1,672,70021,10033324,33515 tháng
CVIC230824040 (+20%)1,329,10044,450-5,55052,40010 tháng
CVIC230932050 (+18.52%)382,60044,450-7,55055,20012 tháng
CVNM231026010 (+4%)204,00065,000-13,39880,94610 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)603,50065,000-13,39883,20015 tháng
CVPB2314180 (0.00%)669,70018,550-4,32623,56210 tháng
CVPB2315260 (0.00%)314,70018,550-4,80224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)458,90022,450-7,55031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành