Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)

CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

900

10 (+1.12%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa890

Cao nhất900

Thấp nhất880

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY600

KLGD405,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **29,400

S-X *3,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2305: CACB2307 CACB2401 CTCB2310 Cacb2304 CACB2306
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202490010 (+1.12%)405,900
08/05/202489010 (+1.14%)336,700
07/05/2024880 (0.00%)287,900
06/05/202488040 (+4.76%)723,300
03/05/2024840 (0.00%)1,057,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23042,000 (0.00%)4,60029,000BSI12 tháng
CACB230590010 (+1.12%)405,9003,60029,400SSI12 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)278,0005,60028,000VND8 tháng
CACB230765020 (+3.17%)451,3002,60028,900VND9 tháng
CACB24011,330 (0.00%)3,3002,60027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)405,90027,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,900130,30030,300133,80010 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,500130,30030,300140,10015 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,30030,4502,45032,98012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,50030,4501,95033,54013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,70030,4501,45034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30030,45095035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,60022,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,00022,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313830-30 (-3.49%)774,30071,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,20058,9008,90061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,90058,9006,90066,60015 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,20027,800-4,20033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,800-5,20036,76015 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50048,45013,45050,20012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00040,950-9,05053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,6002,72122,50410 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00021,60083324,44815 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)609,30045,400-4,60053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)677,70045,400-6,60055,80012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)450,90066,600-11,79880,65210 tháng
CVNM2311540-20 (-3.57%)922,90066,600-11,79883,69015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,80018,750-4,12623,48610 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,30018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,90022,850-7,15031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành